Characters remaining: 500/500
Translation

khổ hình

Academic
Friendly

Từ "khổ hình" trong tiếng Việt có nghĩa là hình phạt rất nặng, thường được sử dụng để chỉ những hình phạt tàn khốc, đau đớn người phạm tội phải chịu. Từ này thường gợi nhớ đến những hình phạt thời xưa, đặc biệt trong các thời kỳ phong kiến hoặc thời trung cổ, khi các hình phạt rất nghiêm khắc khắc nghiệt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Khổ hình: Hình phạt nặng nề, thường mang tính chất tra tấn, đau đớn.
  • dụ: "Trong lịch sử, nhiều tội phạm đã phải chịu khổ hình như tra tấn, xử án bằng hình thức dã man."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khổ hình" không chỉ dùng để chỉ hình phạt về mặt pháp luật còn có thể dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những khó khăn, đau khổ một người phải trải qua trong cuộc sống.
  • dụ: " ấy phải chịu đựng khổ hình tinh thần khi phải xa quê hương gia đình."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Khổ: Có nghĩađau khổ, chịu đựng những điều tồi tệ.
  • Hình: Có nghĩa là hình phạt, hình thức xử lý.
  • Khổ hình: Kết hợp của hai từ này để chỉ hình phạt đặc biệt nặng nề.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hình phạt: Từ này có nghĩa chung hơn, chỉ bất kỳ hình thức xử lý nào đối với người phạm tội, không nhất thiết phải nặng nề hay tàn nhẫn.
  • Tra tấn: Chỉ những hành động gây đau đớn, có thể liên quan đến khổ hình nhưng không nhất thiết chỉ hình phạt.
  • Hình thức xử án: Có thể chỉ bất kỳ phương pháp nào trong việc xử lý tội phạm.
Các từ liên quan:
  • Đau khổ: Tình trạng tâm lý hoặc thể chất không thoải mái, áp lực nặng nề.
  • Tội phạm: Người vi phạm pháp luật, có thể phải chịu khổ hình.
  • Nhà tù: Nơi các tội phạm bị giam giữ, có thể liên quan đến các hình phạt khác nhau.
  1. d. (). Hình phạt rất nặng. Những khổ hình thời Trung Cổ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khổ hình"